🌷 Initial sound: ㄱㅈㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
감자탕
(감자 湯)
:
돼지 등뼈에 감자, 들깨 각종 야채를 넣어 매콤하게 끓인 찌개.
Danh từ
🌏 GAMJATANG; XƯƠNG HẦM KHOAI TÂY: Món canh hầm có vị cay, cho khoai tây, vừng và các loại rau vào nấu với xương lưng heo.
•
금자탑
(金字塔)
:
(비유적으로) 매우 뛰어난 업적.
Danh từ
🌏 THÁP HÌNH CHỮ 金, THÁP THÀNH TÍCH: (Cách nói ẩn dụ) Thành tích rất nổi trội.
•
결정타
(決定打)
:
야구, 권투 등의 운동 경기에서 승패를 가르는 결정적인 타격.
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH QUYẾT ĐỊNH: Cú đánh mang tính quyết định thắng bại trong các trận đấu thể thao như bóng chày, đấu võ quyền Anh.
•
관제탑
(管制塔)
:
비행장에서 비행기가 뜨고 내리는 것을 지시하고 비행장 안을 통제하는, 탑처럼 생긴 높은 건물.
Danh từ
🌏 THÁP KIỂM SOÁT KHÔNG LƯU: Toà nhà cao trông giống như hình tháp, kiểm soát bên trong sân bay và chỉ thỉ việc máy bay cất cánh hay hạ cánh trong sân bay.
• Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)