🌷 Initial sound: ㄴㅌㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2

넥타이 (necktie) : 남자가 양복을 입을 때 와이셔츠 목둘레에 매는 가늘고 긴 천. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÀ VẠT: Mảnh vải dài nhỏ thắt quanh cổ áo sơ mi khi người nam mặc đồ com lê.

노타이 (▼no tie) : 와이셔츠에 넥타이를 매지 않은 차림. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THẮT CÀ VẠT: Trạng thái không thắt cà vạt trên áo sơ mi.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10)