🌷 Initial sound: ㄷㄹㅇㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
드라이브
(drive)
:
구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÁI XE ĐI DẠO: Việc đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh.
•
드라이버
(driver)
:
나사못을 돌려서 박거나 빼는 기구.
Danh từ
🌏 TUỐC NƠ VÍT: Dụng cụ xoay rồi đóng hoặc tháo đinh vít.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149)