🌷 Initial sound: ㄷㄹㅇㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

드라이브 (drive) : 구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÁI XE ĐI DẠO: Việc đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh.

드라이버 (driver) : 나사못을 돌려서 박거나 빼는 기구. Danh từ
🌏 TUỐC NƠ VÍT: Dụng cụ xoay rồi đóng hoặc tháo đinh vít.


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11)