🌷 Initial sound: ㄷㅇㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 2 ALL : 6
•
들어오다
:
어떤 범위의 밖에서 안으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VÀO, TIẾN VÀO: Di chuyển từ ngoài vào trong của phạm vi nào đó.
•
돌아오다
:
원래 있던 곳으로 다시 오거나 다시 그 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUAY VỀ, TRỞ LẠI: Về lại nơi vốn có hoặc trở lại trạng thái đó.
•
들어앉다
:
밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉다.
☆
Động từ
🌏 VÀO NGỒI, LÊN NGỒI: Chuyển từ ngoài vào trong hay từ sau ra trước ngồi.
•
들여오다
:
밖에서 안으로 가져오다.
☆
Động từ
🌏 CẦM VÀO, MANG VÀO, ĐEM VÀO, ĐƯA VÀO: Mang từ ngoài vào trong.
•
등에 업다
:
남의 힘이나 세력에 의지하다.
🌏 (CÕNG TRÊN LƯNG) DỰA HƠI: Dựa vào thế lực hay sức mạnh của người khác.
•
돌아앉다
:
앉은 상태에서 다른 방향으로 몸을 돌려서 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI XOAY LẠI: Ngồi quay mình sang hướng khác ở tư thế đang ngồi.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255)