🌷 Initial sound: ㄸㄱㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
떡가루
:
떡을 만들기 위하여 곡식을 빻은 가루.
Danh từ
🌏 TTEOKGARU; BỘT BÁNH TTEOK: Bột giã ngũ cốc để làm bánh Tteok.
•
뜬구름
:
하늘에 떠다니는 구름.
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY TRÔI: Mây lơ lửng trên bầu trời.
•
떼거리
:
(속된 말로) 같은 목적을 가지고 함께 행동하는 집단.
Danh từ
🌏 BẦY ĐÀN, BẦY LŨ: (cách nói thông tục) Tập thể có chung một mục tiêu và cùng hành động với nhau.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)