🌷 Initial sound: ㄸㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

딱총 (딱 銃) : 화약을 종이에 싸서 세게 누르거나 어딘가에 부딪치면 터지도록 만든 장난감 총. Danh từ
🌏 SÚNG BẮN PHÁO: Loại súng đồ chơi được chế tạo gây nổ phần thuốc nổ gói trong giấy khi đè xuống hay đập vào đâu đó.

딴청 : 어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동. Danh từ
🌏 ĐIỀU LINH TINH, ĐIỀU VỚ VẨN: Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan gì đến việc làm một việc nào đó.

똥차 (똥 車) : 재래식 변소의 똥오줌을 퍼서 실어 나르는 차. Danh từ
🌏 XE CHỞ PHÂN: Xe múc và chuyên chở phân nước tiểu của nhà vệ sinh kiểu cũ.

똥칠 (똥 漆) : 똥을 묻히는 짓. Danh từ
🌏 SỰ BÔI CỨT, SỰ TRÁT CỨT: Hành vi làm dính cứt.

땡초 : → 땡추 Danh từ
🌏


:
Khí hậu (53) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28)