🌷 Initial sound: ㄸㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
딱총
(딱 銃)
:
화약을 종이에 싸서 세게 누르거나 어딘가에 부딪치면 터지도록 만든 장난감 총.
Danh từ
🌏 SÚNG BẮN PHÁO: Loại súng đồ chơi được chế tạo gây nổ phần thuốc nổ gói trong giấy khi đè xuống hay đập vào đâu đó.
•
딴청
:
어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 ĐIỀU LINH TINH, ĐIỀU VỚ VẨN: Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan gì đến việc làm một việc nào đó.
•
똥차
(똥 車)
:
재래식 변소의 똥오줌을 퍼서 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE CHỞ PHÂN: Xe múc và chuyên chở phân nước tiểu của nhà vệ sinh kiểu cũ.
•
똥칠
(똥 漆)
:
똥을 묻히는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ BÔI CỨT, SỰ TRÁT CỨT: Hành vi làm dính cứt.
•
땡초
:
→ 땡추
Danh từ
🌏
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)