🌷 Initial sound: ㄹㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3

라면 (←râmen) : 기름에 튀겨 말린 국수와 가루 스프가 들어 있어서 물에 끓이기만 하면 간편하게 먹을 수 있는 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỲ ĂN LIỀN, MỲ TÔM: Món ăn chỉ cần nấu với nước là có thể ăn một cách giản tiện vì có mì khô đã rán dầu ăn và bột súp gia vị ở trong.

레몬 (lemon) : 신맛이 강하고 새콤한 향기가 나는 타원형의 노란색 열매. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÁI CHANH, QUẢ CHANH: Trái cây màu vàng hình tròn trái xoan có hương chua và vị chua mạnh.

루머 (rumor) : 여러 사람 입에 오르내리며 확실한 근거 없이 떠도는 소문. Danh từ
🌏 TIN ĐỒN: Lời bàn tán một cách không có căn cứ chắc chắn, được lan truyền qua miệng của nhiều người.


:
Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Hẹn (4) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110)