🌷 Initial sound: ㅂㄹㄹㄴ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
발레리나
(ballerina)
:
발레를 직업으로 하는 여자 무용수.
Danh từ
🌏 NỮ DIỄN VIÊN MÚA BA LÊ: Diễn viên nữ múa ba lê chuyên nghiệp.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7)