🌟 발레리나 (ballerina)
Danh từ
📚 Variant: • 발래리나 • 발레리너
🗣️ 발레리나 (ballerina) @ Ví dụ cụ thể
- 저 발레리나 정말 예쁘지? [너울대다]
🌷 ㅂㄹㄹㄴ: Initial sound 발레리나
-
ㅂㄹㄹㄴ (
발레리나
)
: 발레를 직업으로 하는 여자 무용수.
Danh từ
🌏 NỮ DIỄN VIÊN MÚA BA LÊ: Diễn viên nữ múa ba lê chuyên nghiệp.
• Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)