🌟 발레리나 (ballerina)
Danh từ
📚 Variant: • 발래리나 • 발레리너
🗣️ 발레리나 (ballerina) @ Ví dụ cụ thể
- 저 발레리나 정말 예쁘지? [너울대다]
🌷 ㅂㄹㄹㄴ: Initial sound 발레리나
-
ㅂㄹㄹㄴ (
발레리나
)
: 발레를 직업으로 하는 여자 무용수.
Danh từ
🌏 NỮ DIỄN VIÊN MÚA BA LÊ: Diễn viên nữ múa ba lê chuyên nghiệp.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28)