🌷 Initial sound: ㅂㄹㅈㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
버르적대다
:
괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.
Động từ
🌏 VÙNG VẪY: Vùng vẫy tay chân tới tấp và di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái buồn phiền và mệt mỏi.
• Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191)