🌷 Initial sound: ㅂㅎㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 12

변호사 (辯護士) : 법적으로 자격을 갖추고 피고나 원고를 변론하며 법률에 관한 일을 전문적으로 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LUẬT SƯ: Người có tư cách pháp lý và biện luận cho bên nguyên hoặc bên bị, làm các công việc liên quan đến pháp luật một cách chuyên nghiệp.

분홍색 (粉紅色) : 흰색과 붉은색이 섞인 색. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SẮC HỒNG, MÀU HỒNG: Màu do màu đỏ và màu trắng được pha trộn.

불확실 (不確實) : 확실하지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHẮC CHẮN: Sự không chắc chắn.

비행선 (飛行船) : 큰 기구 속에 가벼운 기체를 넣어 하늘을 날아다닐 수 있게 만든 항공기. Danh từ
🌏 KHINH KHÍ CẦU: Thiết bị hàng không, cho khí nhẹ vào bên trong quả cầu lớn để có thể bay được lên trời.

보호색 (保護色) : 적의 눈에 띄지 않아 생명을 보호할 수 있는, 주위의 빛깔과 비슷한 동물의 몸의 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU BẢO VỆ: Màu sắc của cơ thể động vật gần giống với màu môi trường xung quanh để không bị kẻ thù phát hiện nhằm bảo vệ mạng sống.

보호석 (保護席) : 노약자나 임신부, 장애인 등이 우선적으로 앉을 수 있도록 마련한 좌석. Danh từ
🌏 GHẾ BẢO HỘ, GHẾ ƯU TIÊN, CHỖ ƯU TIÊN: Ghế ngồi ưu tiên dành cho người già yếu, phụ nữ mang thai, người tàn tật.

봉합선 (縫合線) : 옷이나 이불 등의 천 두 쪽을 맞대고 실로 꿰맨 줄. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MAY RÁP NỐI: Đường khâu bằng chỉ khớp hai đầu vải của chăn hay quần áo.

복학생 (復學生) : 일정 기간 동안 학교를 쉬고 있다가 다시 학교에 다니는 학생. Danh từ
🌏 HỌC SINH TRỞ LẠI HỌC, HỌC SINH VÀO HỌC LẠI: Học sinh trở lại đi học sau một thời gian nghỉ học nhất định.

방향성 (方向性) : 뜻이나 행동이 일정한 목표를 향해 나아가는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH HƯỚNG: Tính chất mà ý nghĩ hay hành động hướng đến mục tiêu nhất định.

번호순 (番號順) : 번호의 차례. Danh từ
🌏 THỨ TỰ SỐ: Thứ tự của con số.

반항심 (反抗心) : 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히려는 마음. Danh từ
🌏 SUY NGHĨ CHỐNG ĐỐI, SUY NGHĨ PHẢN KHÁNG: Suy nghĩ đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác.

봉황새 (鳳凰 새) : 여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의 새. Danh từ
🌏 CHIM PHƯỢNG HOÀNG: Loài chim ở trong trí tưởng tượng, tượng trưng cho điềm lành và sự may mắn và có hình dạng của nhiều loài động vật


:
Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)