🌷 Initial sound: ㅃㅇㅇㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
빨아올리다
:
액체나 기체 등을 당겨서 올라오게 하다.
Động từ
🌏 HÚT LÊN, RÚT LÊN: Đưa chất lỏng hay chất khí… lên trên.
• Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20)