🌷 Initial sound: ㅃㅇㅇㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
빨아올리다
:
액체나 기체 등을 당겨서 올라오게 하다.
Động từ
🌏 HÚT LÊN, RÚT LÊN: Đưa chất lỏng hay chất khí… lên trên.
• Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43)