🌷 Initial sound: ㅅㄷㅍ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
상대편
(相對便)
:
상대방이 속한 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI PHƯƠNG: Phía mà đối phương thuộc về.
•
수달피
(水獺皮)
:
수달의 가죽.
Danh từ
🌏 DA RÁI CÁ: Da của con rái cá.
•
상등품
(上等品)
:
품질이 아주 좋은 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG CAO: Đồ vật chất lượng rất tốt.
• Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86)