🌷 Initial sound: ㅅㅋㅊㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
스케치하다
(sketch 하다)
:
어떤 사건이나 내용의 전체 모습을 간략하게 적다.
Động từ
🌏 PHÁC THẢO: Viết một cách vắn tắt sự kiện nào đó hoặc toàn bộ dáng dấp của nội dung (sự kiện).
• Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)