🌷 Initial sound: ㅅㅋㅊㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
스케치하다
(sketch 하다)
:
어떤 사건이나 내용의 전체 모습을 간략하게 적다.
Động từ
🌏 PHÁC THẢO: Viết một cách vắn tắt sự kiện nào đó hoặc toàn bộ dáng dấp của nội dung (sự kiện).
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365)