🌷 Initial sound: ㅇㄷㅂㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

언덕배기 : 언덕의 꼭대기. 또는 언덕의 몹시 비탈진 곳. Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐỒI, ĐỈNH DỐC: Đỉnh của đồi núi. Hoặc nơi rất dốc của đồi núi.


:
Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57)