🌷 Initial sound: ㅇㄷㅂㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
언덕배기
:
언덕의 꼭대기. 또는 언덕의 몹시 비탈진 곳.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐỒI, ĐỈNH DỐC: Đỉnh của đồi núi. Hoặc nơi rất dốc của đồi núi.
• Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28)