🌷 Initial sound: ㅇㅂㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
양부모
(養父母)
:
양자가 됨으로써 생긴 부모.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ NUÔI, CHA MẸ NUÔI: Cha mẹ có công nuôi dưỡng con nuôi.
• Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52)