🌷 Initial sound: ㅇㅂㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
양부모
(養父母)
:
양자가 됨으로써 생긴 부모.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ NUÔI, CHA MẸ NUÔI: Cha mẹ có công nuôi dưỡng con nuôi.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97)