🌷 Initial sound: ㅇㅂㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 13
•
일반인
(一般人)
:
특정한 신분이나 지위, 특징을 지니지 않은 보통 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÌNH THƯỜNG: Người bình thường không có thân phận, địa vị hay đặc trưng gì đặc biệt.
•
일본어
(日本語)
:
일본인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NHẬT, NHẬT NGỮ: Ngôn ngữ mà người Nhật sử dụng.
•
여배우
(女俳優)
:
여자 배우.
Danh từ
🌏 NỮ DIỄN VIÊN: Diễn viên nữ.
•
이방인
(異邦人)
:
다른 나라에서 온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người đến từ nước khác.
•
입법안
(立法案)
:
입법하기 위해 가장 처음에 내놓는 안건.
Danh từ
🌏 DỰ THẢO LẬP PHÁP: Dự thảo đưa ra lần đầu tiên để lập pháp.
•
어버이
:
아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ, CHA MẸ: Cha và mẹ.
•
은방울
(銀 방울)
:
은으로 만든 방울.
Danh từ
🌏 CHUÔNG BẠC: Chuông làm bằng bạc.
•
입방아
:
어떤 사실을 이야깃거리로 삼아 이러쿵저러쿵 쓸데없이 입을 놀리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒN THỔI, SỰ ĐƯA CHUYỆN: Việc lấy sự thật nào đó làm câu chuyện rồi nói liên tục không đâu ra đâu một cách dai dẳng.
•
유방암
(乳房癌)
:
유방에 생기는 암.
Danh từ
🌏 UNG THƯ VÚ: Bệnh ung thư xuất hiện ở vú.
•
오보에
(oboe)
:
아래가 깔때기 모양이며 윗부분을 입에 물고 부는, 높은 음을 내는 목관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN OBOE: Nhạc cụ làm bằng gỗ phát ra âm thanh cao, dáng bên dưới loe ra, ngậm phần trên vào miệng và thổi.
•
예비역
(豫備役)
:
군대에서 복무를 마친 사람이 일정한 기간 동안 군인의 의무를 지는 것.
Danh từ
🌏 LÍNH DỰ BỊ, LÍNH HẬU PHƯƠNG: Quân đội bảo vệ địa phương nơi mình đang sống khi có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp xảy ra.
•
영부인
(令夫人)
:
(높이는 말로) 남의 아내.
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.
•
왕방울
(王 방울)
:
크기가 큰 방울.
Danh từ
🌏 CÁI CHUÔNG TO: Cái chuông có kích thước to lớn.
• Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197)