🌷 Initial sound: ㅇㅅㅉㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
의심쩍다
(疑心 쩍다)
:
불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGỜ, ĐÁNG NGHI NGỜ: Có chỗ không chắc chắn nên không đáng tin.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82)