🌷 Initial sound: ㅇㅌㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

일탈되다 (逸脫 되다) : 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어나게 되다. Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) THOÁT KHỎI, BỊ ĐI LỆCH: Trở nên vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có.

약탈되다 (掠奪 되다) : 폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다. Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ĐOẠT, BỊ TƯỚC ĐOẠT: Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực.

유통되다 (流通 되다) : 공기 등이 막힘없이 흐르게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LƯU THÔNG: Không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn.

융통되다 (融通 되다) : 돈이나 물건 등이 돌려쓰이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC XOAY ĐỒNG TIỀN: Tiền hay đồ vật được xoay vòng sử dụng.

위탁되다 (委託 되다) : 남에게 사물이나 사람에 대한 책임이 맡겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ỦY THÁC: Trách nhiệm về người hay vật nào đó được giao cho người khác.

이탈되다 (離脫 되다) : 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가게 되다. Động từ
🌏 BỊ THOÁT LY, BỊ THOÁT KHỎI: Bị thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.

잉태되다 (孕胎 되다) : 배 속에 아이나 새끼가 생기다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.


:
Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255)