🌷 Initial sound: ㅈㄱㅇㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 1
•
즐거워하다
:
흐뭇하고 기쁘게 여기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VUI VẺ, HỨNG KHỞI: Thấy thỏa mãn và vui mừng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4)