🌷 Initial sound: ㅈㅁㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
자모회
(姊母會)
:
유치원이나 초등학교에 다니는 어린이의 어머니들로 이루어진 모임.
Danh từ
🌏 HỘI NHỮNG BÀ MẸ, HỘI PHỤ HUYNH: Buổi tụ họp giữa những bà mẹ có con đang đi học trường mẫu giáo hay tiểu học.
•
정밀히
(精密 히)
:
아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH XẢO: Một cách rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót.
•
전문화
(專門化)
:
전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN MÔN HÓA: Việc chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó. Hoặc sự trở nên như vậy.
•
정물화
(靜物畫)
:
꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH TĨNH VẬT: Tranh vẽ vật thể không chuyển động như hoa, quả, chén bát...
• Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)