🌷 Initial sound: ㅈㅎㅇㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

정형외과 (整形外科) : 근육이나 뼈대 등의 상처나 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. ☆☆ Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI CHỈNH HÌNH, BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH: Lĩnh vực y học chữa trị vết thương hay bệnh tật của cơ bắp hay bộ xương… Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

전화 요금 (電話料金) : 전화를 사용한 값으로 내는 돈. None
🌏 CƯỚC PHÍ ĐIỆN THOẠI: Tiền phải trả làm chi phí cho việc sử dụng điện thoại.


:
Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Luật (42) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28)