🌷 Initial sound: ㅎㄷㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4

흔들리다 : 위아래나 좌우 또는 앞뒤로 자꾸 움직이다. ☆☆ Động từ
🌏 RUNG, LẮC: Cứ dịch chuyển theo hướng trên dưới, phải trái hoặc trước sau.

휘두르다 : 이리저리 마구 흔들다. Động từ
🌏 VUNG, KHUA, HUƠ: Rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia.

휘돌리다 : 어떤 물체를 어떤 공간에서 마구 돌리다. Động từ
🌏 QUAY TÍT: Xoay vật thể nào đó loạn xạ trong không gian nào đó.

휘둘리다 : 이리저리 마구 흔들리다. Động từ
🌏 BỊ XOAY TÍT: Bị rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91)