🌷 Initial sound: ㅎㄹㅊㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
혀를 차다
:
마음이 언짢거나 유감의 뜻을 나타내다.
🌏 ĐÁ LƯỠI: Thể hiện ý nghĩa trong lòng đang hối tiếc hoặc không vui.
•
후려치다
:
주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다.
Động từ
🌏 VỤT, GIÁNG, ĐẤM, QUẤT, QUẬT: Ra sức vung đánh roi hoặc đấm bằng nắm đấm.
• Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)