🌷 Initial sound: ㅎㄹㅊㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

혀를 차다 : 마음이 언짢거나 유감의 뜻을 나타내다.
🌏 ĐÁ LƯỠI: Thể hiện ý nghĩa trong lòng đang hối tiếc hoặc không vui.

후려치다 : 주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다. Động từ
🌏 VỤT, GIÁNG, ĐẤM, QUẤT, QUẬT: Ra sức vung đánh roi hoặc đấm bằng nắm đấm.


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giáo dục (151) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208)