🌷 Initial sound: ㅎㅇㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 7
•
화요일
(火曜日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.
•
힘없이
:
기운이나 의욕 등이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỆT MỎI, MỘT CÁCH YẾU ỚT: Một cách không có sinh khí hay ham muốn...
•
한의원
(韓醫院)
:
우리나라 전통 의술로 환자를 치료하는 의원.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN Y HỌC DÂN TỘC HÀN, VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀN: Viện y học chữa trị bệnh nhân theo y học truyền thống của Hàn Quốc.
•
한없이
(限 없이)
:
끝이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ HẠN, MỘT CÁCH VÔ CÙNG: Không có kết thúc.
•
행운아
(幸運兒)
:
좋은 운수를 만나 모든 일이 잘되어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MAY MẮN, NGƯỜI TỐT SỐ: Người gặp vận số tốt đẹp nên mọi việc đều được như ý muốn.
•
할인율
(割引率)
:
정해진 가격에서 얼마를 빼는 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ GIẢM GIÁ: Tỉ lệ trừ đi một số tiền nào đó trong giá cả đã định.
•
헛웃음
:
거짓으로 꾸며서 웃는 웃음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI GƯỢNG, NỤ CƯỜI GƯỢNG GẠO: Việc cười ngụy tạo một cách giả dối.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67)