🌷 Initial sound: ㅎㅎㄱㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

호흡 기관 (呼吸器官) : 사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관. None
🌏 CƠ QUAN HÔ HẤP: Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.


:
Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82)