🌷 Initial sound: ㅎㅎㄱㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
호흡 기관
(呼吸器官)
:
사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.
None
🌏 CƠ QUAN HÔ HẤP: Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11)