🌷 Initial sound: ㄱㄱㅅㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
금기시하다
(禁忌視 하다)
:
종교 또는 관습적인 이유로 어떤 일을 하면 안 되거나 피해야 한다고 여기다.
Động từ
🌏 CẤM KỊ: Phải tránh hoặc không được làm điều gì đó vì lý do phong tục hay tôn giáo.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)