🌷 Initial sound: ㄱㄴㄷㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
건너다니다
:
길이나 강 등을 건너서 왔다 갔다 하다.
Động từ
🌏 ĐI QUA ĐI LẠI, ĐI QUA: Đi sang đường hoặc sông và đi qua đi lại.
• Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)