🌟 건너다니다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건너다니다 (
건ː너다니다
) • 건너다니어 (건ː너다니어
건ː너다니여
) 건너다녀 (건ː너다녀
) • 건너다니니 (건ː너다니니
)
🌷 ㄱㄴㄷㄴㄷ: Initial sound 건너다니다
-
ㄱㄴㄷㄴㄷ (
건너다니다
)
: 길이나 강 등을 건너서 왔다 갔다 하다.
Động từ
🌏 ĐI QUA ĐI LẠI, ĐI QUA: Đi sang đường hoặc sông và đi qua đi lại.
• Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81)