🌟 건너다니다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건너다니다 (
건ː너다니다
) • 건너다니어 (건ː너다니어
건ː너다니여
) 건너다녀 (건ː너다녀
) • 건너다니니 (건ː너다니니
)
🌷 ㄱㄴㄷㄴㄷ: Initial sound 건너다니다
-
ㄱㄴㄷㄴㄷ (
건너다니다
)
: 길이나 강 등을 건너서 왔다 갔다 하다.
Động từ
🌏 ĐI QUA ĐI LẠI, ĐI QUA: Đi sang đường hoặc sông và đi qua đi lại.
• Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132)