🌟 건너다니다

Động từ  

1. 길이나 강 등을 건너서 왔다 갔다 하다.

1. ĐI QUA ĐI LẠI, ĐI QUA: Đi sang đường hoặc sông và đi qua đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강을 건너다니다.
    Crossing the river.
  • 건널목을 건너다니다.
    Cross a crossing.
  • 길을 건너다니다.
    Cross the street.
  • 다리를 건너다니다.
    Crossing the bridge.
  • 배로 건너다니다.
    Crossing by boat.
  • 나는 학창 시절에 다리를 건너다니며 등교를 했다.
    When i was a student, i went to school crossing the bridge.
  • 다리가 놓이기 전에는 강을 다닐 때 배로 건너다녀야 했다.
    Before the bridge was laid, it had to cross the river by boat.
  • 겨울에는 강을 어떻게 지나서 다녀?
    How do you cross the river in winter?
    얼음 위로 걸어서 건너다녔지.
    Walking across the ice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건너다니다 (건ː너다니다) 건너다니어 (건ː너다니어건ː너다니여) 건너다녀 (건ː너다녀) 건너다니니 (건ː너다니니)

💕Start 건너다니다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132)