🌷 Initial sound: ㄱㄹㄷㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
그러다가
:
'그리하다가'가 줄어든 말.
None
🌏 THẾ LÀ: Cách viết rút gọn của '그리하다가'.
• Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59)