🌷 Initial sound: ㄱㅂㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
건방지다
:
자신의 분수를 모르고 지나치게 잘난 척하다.
☆
Tính từ
🌏 NGẠO MẠN, VÊNH VÁO: Không biết bổn phận của mình, kiêu căng một cách quá đáng.
• Luật (42) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48)