🌷 Initial sound: ㄱㅇㅎㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

공업화되다 (工業化 되다) : 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG NGHIỆP HÓA: Trọng tâm cơ cấu ngành nghề được chuyển đổi từ nông nghiệp hay ngành khai khoáng sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa.

국유화되다 (國有化 되다) : 나라의 소유가 아니던 것이 나라의 소유가 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC QUỐC HỮU HÓA, BỊ QUỐC HỮU HÓA: Những cái không phải là sở hữu của nhà nước trở thành sở hữu của nhà nước.

국영화되다 (國營化 되다) : 기업이나 방송국 등이 나라에서 직접 경영하는 상태가 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC QUỐC DOANH HÓA: Doanh nghiệp hay đài phát thanh truyền hình... ở tình trạng nhà nước trực tiếp điều hành.

기업화되다 (企業化 되다) : 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC DOANH NGHIỆP HÓA: Trở nên có cơ chế như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v...


:
Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43)