🌟 공업화되다 (工業化 되다)

Động từ  

1. 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동하게 되다.

1. ĐƯỢC CÔNG NGHIỆP HÓA: Trọng tâm cơ cấu ngành nghề được chuyển đổi từ nông nghiệp hay ngành khai khoáng sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공업화된 경제.
    Industrialized economy.
  • Google translate 공업화된 국가.
    Industrialized country.
  • Google translate 공업화된 사회.
    Industrialized society.
  • Google translate 지역이 공업화되다.
    The area is industrialized.
  • Google translate 많은 외국인 노동자들이 공업화된 나라로 유입되고 있다.
    Many foreign workers are flowing into industrialized countries.
  • Google translate 우리나라는 공업화된 이후 놀랍도록 빠른 경제 성장을 이루었다.
    Our country has achieved remarkably rapid economic growth since industrialization.
  • Google translate 공업화된 도시에서는 공장에서 나오는 매연이 심각한 환경 문제로 떠올랐다.
    In industrialized cities, smoke from factories has emerged as a serious environmental problem.

공업화되다: be industrialized,こうぎょうかする【工業化する】。さんぎょうかする【産業化する】,être industrialisé,industrializarse,تصنع,аж үйлдвэржих,được công nghiệp hóa,กลายเป็นอุตสาหกรรม, เปลี่ยนเป็นอุตสาหกรรม,industrialisasi, diindustrikan,становиться индустриальным; индустриализироваться; подвергаться индустриализации,工业化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공업화되다 (공어퐈되다) 공업화되다 (공어퐈뒈다) 공업화되는 (공어퐈되는공어퐈뒈는) 공업화되어 (공어퐈되어공어퐈뒈어) 공업화돼 (공어퐈돼공어퐈뒈) 공업화되니 (공어퐈되니공어퐈뒈니) 공업화됩니다 (공어퐈됨니다공어퐈뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 공업화(工業化): 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동함…

💕Start 공업화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46)