🌷 Initial sound: ㄱㅈㅈㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

공중전화 (公衆電話) : 동전을 넣거나 카드를 이용해 여러 사람들이 사용할 수 있도록 길거리나 일정한 장소에 설치한 전화. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CÔNG CỘNG: Điện thoại được lắp đặt ở đường phố hoặc địa điểm nhất định để nhiều người có thể sử dụng bằng cách bỏ vào tiền xu hay dùng thẻ.

군중집회 (群衆集會) : 많은 사람들이 하나의 목적을 가지고 모여서 여는 집회. Danh từ
🌏 MÍT TINH QUẦN CHÚNG, HỘI NGHỊ QUẦN CHÚNG: Mít tinh mà nhiều người có cùng một mục đích tập hợp lại và tổ chức.

국제 전화 (國際電話) : 다른 나라에 있는 사람들과 주고받는 전화. None
🌏 ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ: Điện thoại qua lại với người ở nước khác.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13)