🌷 Initial sound: ㄱㅊㅅㅋㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

고착시키다 (固着 시키다) : 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 하다. Động từ
🌏 DÍNH CHẶT, KIÊN CỐ, CỐ ĐỊNH: Dính chặt ở trạng thái cố định và làm cho không thay đổi.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28)