🌷 Initial sound: ㄱㅊㅇㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
건축 양식
(建築樣式)
:
일정한 지역이나 시대의 건축물에서 공통적으로 나타나는 모양과 방식.
None
🌏 PHONG CÁCH KIẾN TRÚC, KIỂU KIẾN TRÚC: Mô hình và phương thức thể hiện chung trong các công trình kiến trúc của một thời đại hay một vùng nhất định.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81)