🌷 Initial sound: ㄱㅊㅇㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
건축 양식
(建築樣式)
:
일정한 지역이나 시대의 건축물에서 공통적으로 나타나는 모양과 방식.
None
🌏 PHONG CÁCH KIẾN TRÚC, KIỂU KIẾN TRÚC: Mô hình và phương thức thể hiện chung trong các công trình kiến trúc của một thời đại hay một vùng nhất định.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204)