🌷 Initial sound: ㄲㄴㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 3 ALL : 6

끝나다 : 일이 마지막까지 이루어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XONG, KẾT THÚC: Công việc cuối cùng được hoàn tất.

꺼내다 : 안에 있는 물건을 밖으로 나오게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RÚT RA, LÔI RA, LẤY RA: Khiến cho đồ vật đang ở trong ra ngoài.

끝내다 : 일을 마지막까지 이루다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KẾT THÚC, CHẤM DỨT, NGỪNG: Đến cuối cùng hoàn thành được công việc.

까놓다 : 감춰 왔던 마음속의 생각이나 비밀을 숨김없이 털어놓다. Động từ
🌏 TRẢI LÒNG, MỞ LÒNG: Thổ lộ hết mà không hề giấu diếm những bí mật hay suy nghĩ trong lòng đã giấu kín bấy lâu.

깨나다 : 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다. Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH DẬY: Thoát ra khỏi trạng thái say hoặc ngủ hoặc trở về trạng thái tinh thần ổn định.

꼬느다 : 몽둥이 같은 긴 물건의 한쪽 끝을 꽉 쥐거나 잡다. Động từ
🌏 VỚ LẤY, TÓM LẤY: Nắm hay cầm chặt vào một đầu của đồ vật dài giống như cái gậy.


:
So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86)