🌟 까놓다

Động từ  

1. 감춰 왔던 마음속의 생각이나 비밀을 숨김없이 털어놓다.

1. TRẢI LÒNG, MỞ LÒNG: Thổ lộ hết mà không hề giấu diếm những bí mật hay suy nghĩ trong lòng đã giấu kín bấy lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까놓고 고백하다.
    Confess frankly.
  • Google translate 까놓고 말하다.
    Speak frankly.
  • Google translate 까놓고 보이다.
    Show up.
  • Google translate 까놓고 이야기하다.
    Talk straight.
  • Google translate 까놓고 털어놓다.
    To be open to the truth.
  • Google translate 이제 둘만 남았으니 솔직히 다 까놓고 털어놔라.
    Now that there's only two left, be honest with me.
  • Google translate 사실 딱 까놓고 말해서 네가 나한테 해 준 게 뭐가 있어?
    Actually, to be frank, what did you do for me?
  • Google translate 까놓고 얘기하자면 돈 없는 사람만 손해 보는 거지, 뭐.
    To tell you the truth, only those who don't have money will lose.

까놓다: speak frankly,うちあける【打ち明ける】。うちあかす【打ち明かす】,Parler franchement, parler sincèrement,franquearse, confiarse, abrirse, explayarse, desahogarse,يفشي,уудлах, дэлгэх,trải lòng, mở lòng,เปิดเผยอย่างไม่ปิดบัง, เผยออกมาอย่างหมดเปลือก, เปิดอก,blakblakan, terus terang,откровенничать; говорить начистоту; выкладывать всю правду,摊开,说穿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까놓다 (까노타)

📚 Annotation: 주로 '까놓고'로 쓴다.

🗣️ 까놓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)