🌷 Initial sound: ㄲㅈㄱㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

끈질기다 : 잘 끊어지지 않고 질기다. Tính từ
🌏 DAI, BỀN, CHẮC: Không dễ đứt rời và bền chắc.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Hẹn (4) Ngôn luận (36)